Năm 2021, trường Đại học sư phạm - Đại học Đà Nẵng tuyển 3.395 chỉ tiêu. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào năm 2021 của trường theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT là 15 điểm đối với tất cả các ngành.
Điểm chuẩn Đại học sư phạm - Đại học Đà Nẵng năm 2021 đã công bố tối 15/9. Xem chi tiết điểm chuẩn phía dưới.
Bạn đang xem: Thông tin đại học sư phạm đà nẵng
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2021
Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2021 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!
Điểm chuẩn chính thức Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng - 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19.35 | NK2 >=2; TTNV = 8.75; TTNV = 6.5; TTNV = 4.5; TTNV = 8.4; TTNV= 7; TTNV= 7.25; TTNV = 8; TTNV = 5.25 ; TTNV =7.25; TTNV = 8.5; TTNV = 7.75; TTNV = 4; TTNV = 7.8; TTNV=6.25; TTNV = 2.25; TTNV =6.5; TTNV = 4.5; TTNV = 4.75; TTNV = 5.5; TTNV = 7.25; TTNV = 7; TTNV = 6.4; TTNV= 5.5; TTNV = 7.5; TTNV = 5; TTNV= 6.6; TTNV= 4.25; TTNV = 7.4; TTNVHọc sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây
Xem thêm: Cách Lệnh Trong Đế Chế, Mã Lệnh Chơi Age Of Empires, Tổng Hợp Mã Lệnh STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 25 | | 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C20; D66; C19 | 18 | | 3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C20; D66; C19 | 18 | | 4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 27.25 | | 5 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 18 | | 6 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 24 | | 7 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D07; B00 | 26.75 | | 8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18 | | 9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C14; D66 | 25.5 | | 10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19 | 18 | | 11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; D15 | 18 | | 12 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; D90 | 18 | | 13 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | C00; D78; C19; C20 | 18 | | 14 | 7140250 | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | A00; A02; D01 | 18 | | 15 | 7229010 | Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) | C00; C19; D14 | 15 | | 16 | 7229030 | Văn học | C00; D15; C14; D66 | 15 | | 17 | 7229040 | Văn hoá học | C00; D15; C14; D66 | 15 | | 18 | 7310401 | Tâm lý học | C00; D01; B00 | 21 | | 19 | 7310501 | Địa lý học (Chuyên ngành Địa lý du lịch) | C00; D15 | 15 | | 20 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) | C00; D15; D14 | 16 | | 21 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; C14; D66 | 24 | | 22 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; A02; B00; D90 | 18 | | 23 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | B00; D08; A00 | 15 | | 24 | 7440112 | Hóa học (chuyên ngành Hóa Dược; Hóa phân tích môi trường | A00; D07; B00 | 15 | | 25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | | 26 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01 | 15 | | 27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; D08; A00 | 15 | | Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2021 tại đây Xét điểm thi THPT Xét điểm học bạ Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé! Thống kê nhanh: Điểm chuẩn năm 2021 Bấm để xem: Điểm chuẩn năm 2021 256 Trường cập nhật xong dữ liệu năm 2021 Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2021. Xem diem chuan truong Dai Hoc Su Pham – Dai Hoc Da Nang 2021 chính xác nhất trên mbachulski.com |